Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tim mạch
[tim mạch]
|
cardiovascular
Audience: Cardiovascular specialists, patients with cardiovascular problems
Từ điển Việt - Việt
tim mạch
|
danh từ
tim và mạch máu
rối loạn tim mạch;
bệnh tiểu đường gây biến chứng cho tim mạch